Có 1 kết quả:
租船 zū chuán ㄗㄨ ㄔㄨㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to charter a ship
(2) to take a vessel on rent
(2) to take a vessel on rent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0